Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sonore
|
tính từ
(thuộc) âm (thanh)
sóng âm thanh
kêu, vang; giòn
(ngôn ngữ học) phụ âm kêu
giọng vang
(y học) ran giòn
vang tiếng
phòng vang tiếng
danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) phụ âm kêu
phản nghĩa Muet , silencieux . Etouffé , mat , sourd .