Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
s'arrondir
|
tự động từ
tròn ra
mặt anh ta tròn ra
(từ cũ, nghĩa cũ) mở mang thêm đất đai; giàu thêm