Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
s'abstenir
|
tự động từ
nhịn, kiêng
nhịn rượu
nhịn ăn
tránh (làm, nói)
tránh nói
bỏ phiếu trắng
không phát biểu ý kiến (khi bàn cãi)
phản nghĩa Intervenir , prendre part