Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
s'abriter
|
tự động từ
trú, trú ẩn, núp
trú mưa
tránh gió
núp bóng ai (dưới sự che chở của ai)
núp bóng pháp luật.
phản nghĩa Découvrir , exposer