Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sévérité
|
danh từ giống cái
sự nghiêm khắc; tính nghiêm khắc
nghiêm khắc nuôi nấng đứa bé
phong tục nghiêm khắc
sự nghiêm ngặt
(văn học) biện pháp nghiêm khắc
phản nghĩa Douceur , indulgence .