Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
robinet
|
danh từ giống đực
vòi (nước)
vòi nước
vòi nước lạnh / nóng
mở vòi nước
(thân mật) người ba hoa, kẻ ba hoa
thật là một tay ba hoa
(ngôn ngữ nhi đồng) chim, cò
ngừng cung ấp
(thân mật) dùng tuỳ thích
(thân mật) người ba hoa nhạt nhẽo