Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
renoncer
|
nội động từ
từ bỏ
từ bỏ chức quyền
từ bỏ một chức vụ cao
bỏ, thôi, chừa
bỏ ý kiến
bỏ cuộc du lịch
bỏ một dự án
bỏ một thói quen
bỏ hút thuốc
chừa rượu
thôi không đi lại với ai nữa
bỏ người chồng chưa cưới
quên mình
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) từ bỏ
từ bỏ tín ngưỡng của mình