Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rein
|
danh từ giống đực
thận
sự ghép thận
thận di động
đau thận
bệnh sỏi thận
thận nhân tạo (chạy bằng máy)
( số nhiều) vùng thắt lưng
đau vùng thắt lưng
(kiến trúc) bụng vòm
khoẻ
giàu và có thế lực
mềm yếu, yếu đuối
(nghĩa bóng) mềm lưng, quỵ luỵ
làm tan sự nghiệp của ai
ép buộc ai phải hành động nhanh chóng
theo đuổi quấy rầy ai
chứng đau lưng