Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
refaire
|
ngoại động từ
làm lại
làm lại bài
làm lại cuộc đời
lặp lại những lỗi lầm cũ (tái diễn những lỗi cũ)
sửa lại, chữa lại
chữa lại bức tường
(thân mật) lừa
mắc lừa
làm lại sức khoẻ
nội động từ
làm lại
lần chia bài này phải làm lại, phải chia lại bài