Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
raideur
|
danh từ giống cái
sự cứng đờ
cánh tay cứng đờ
sự dốc đứng (của một con đường...)
sự cứng nhắc
nguyên tắc cứng nhắc
Phản nghĩa Souplesse