Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
région
|
danh từ giống cái
miền, vùng, khu.
bản đồ của một vùng
vùng mỏ
vùng cực
vùng có dầu mỏ
miền động đất
miền xích đạo
(giải phẫu) vùng vú
vùng cắt bỏ
vùng sụt lún
khu vực thông tin bay
khu quân sự
khu công nghiệp
khu tự trị
lĩnh vực, khu vực.
những lĩnh vực cao của triết học