Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réception
|
danh từ giống cái
sự nhận
sự nhận một bức thư
giấy biên nhận
sự tiếp nhận, sự thu nhận; lễ thu nhận; phòng tiếp nhận
đọc diễn văn nhân được thu nhận vào Viện hàn lâm
phòng tiếp nhận trong một khách sạn
sự tiếp đón; sự tiếp khách; phòng tiếp khách
tiếp đón ai niềm nở
ngày thứ ba là ngày tiếp khách của tôi
cuộc chiêu đãi
khách của cuộc chiêu đãi
sự thu
sự thu làn sóng
sự thu ghi được
sự thu anten phân tập
sự thu phân tập
sự thu bằng ống nghe (lắp trên mũ)
sự thu nhiều máy (truyền hình)
sự thu thanh
sự thu điện thoại
(sinh vật học, sinh lý học) sự nhận cảm, sự thụ cảm
(thể dục thể thao) tư thế nhảy xuống (của người nhảy)
phản nghĩa Envoi , expédition ; émission . Exclusion .