Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
protection
|
danh từ giống cái
sự che chở, sự bảo vệ, sự bảo hộ; người che chở, vật bảo vệ
cầu xin sự che chở của ai
sự bảo vệ bà mẹ và trẻ em
sự bảo vệ môi trường
che chở ai, bảo vệ ai
sự bảo hộ lao động
làm việc không có bảo hộ
sự phòng vệ
sự phòng vệ bờ biển
sự bảo trợ
sự bảo trợ nghệ thuật
(kinh tế) chính sách thuế quan bảo hộ