Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
proportion
|
danh từ giống cái
tỷ lệ; tỉ lệ
thang tỷ lệ
tỷ lệ nghịch
( số nhiều) quy mô, kích thước
công trình quy mô lớn
( số nhiều) phạm vi
tai hoạ có phạm vi rộng lớn
(từ cũ, nghĩa cũ) sự cân xứng, sự cân đối
sự cân xứng giữa các bộ phận
Phản nghĩa Disproportion
theo cùng tỉ lệ
tỷ lệ với
tuỳ mức mà
so với
không cân xứng, mất cân đối
xem garder