Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
poursuite
|
danh từ giống cái
sự đuổi theo, sự truy kích
sự theo đuổi, sự theo đuổi
sự theo đuổi tiền tài
(luật học, pháp lý) sự truy tố
(thể dục thể thao) cuộc đua xe đạp đuổi
sự tiếp tục
sự tiếp tục một công việc
( số nhiều; từ cũ, nghĩa cũ) sự đeo đẳng (một phụ nữ)
trò chơi đuổi bắt
phản nghĩa Arrêt , cessation .