Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
plein-emploi
|
danh từ giống đực
(kinh tế) tình trạng mọi người có việc làm
chính sách mọi người đều có việc làm
phản nghĩa Chômage , sous-emploi