Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
piquet
|
danh từ giống đực
cọc, nọc
cọc lều
lối phạt bắt đứng yên
phạt học sinh bắt đứng yên
tốp lính; tốp
tốp lính cứu hỏa
tốp kiểm tra lệnh đình công
xem droit
(thân mật) đứng yên
tự động từ
(đánh bài) (đánh cờ) pikê