Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pinceau
|
danh từ giống đực
bút vẽ; bút lông
nét vẽ; hoạ pháp
nét vẽ mạnh dạn
chùm (lông)
chùm sáng hẹp
(thông tục) bàn chân; chân
vẽ đẹp