Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
piano
|
danh từ giống đực
(âm nhạc) pianô
pianô cánh
pianô tủ
những phím đàn pianô
đánh đàn, chơi đàn pianô
điều chỉnh đàn pianô
học chơi pianô
thầy giáo dạy pianô
phó từ
nhẹ nhàng, dịu dàng
êm ái, êm đềm