Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pendule
|
danh từ giống đực
(vật lý) học con lắc, quả lắc
quả lắc đồng hồ
chu kỳ của con lắc
danh từ giống cái
đồng hồ quả lắc