Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
passion
|
danh từ giống cái
dục vọng
dục vọng mù quáng
kiềm chế dục vọng
tình yêu tha thiết
tỏ tình yêu tha thiết
sự ham mê, sự say đắm, điều ham mê
sự ham mê học tập
sự ham mê quyền lực
sự nóng nảy
hành động trong khi nóng nảy
nhiệt huyết
tác phẩm đầy nhiệt huyết
thiên kiến
xét đoán không thiên kiến
sự đau đớn, nỗi đau khổ
(tôn giáo) nỗi khổ hình của chúa Giê-xu
(thực vật học) cây lạc tiên
(thực vật học) hoa lạc tiên
(thực vật học) quả lạc tiên
phản nghĩa Calme , détachement ; lucidité . Raison