Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
parquet
|
danh từ giống đực
sàn ván
sàn ván đánh xi
(kỹ thuật) sàn
đoàn kiểm sát, viện kiểm sát, viện công tố
phòng giao dịch (ở sở giao dịch chứng khoán)
(nông nghiệp) sân dạo (cạnh chuồng gà)
tham lam quá, có quá nhiều tham vọng