Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
paresseux
|
tính từ
lười
học trò lười
uể oải lờ đờ
sông lờ đờ
(thực vật học) muộn
rau diếp muộn
yếu, không nhạy
dạ dày yếu
đầu óc chậm chạp, trơ ì
lò-xo yếu
cân không nhạy
lười chảy thây
danh từ giống đực
người lười biếng
(động vật học) con lười