Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
parasite
|
tính từ
(sinh vật học) kí sinh
cây kí sinh
( rađiô) nhiễu, tạp
sóng nhiễu
danh từ giống đực
(sinh vật học) vật kí sinh
ngoại kí sinh trùng, nội kí sinh trùng
sự tiêu diệt kí sinh trùng
kẻ ăn bám
kẻ hay ăn chực
( số nhiều, rađiô) âm tạp