Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pèlerinage
|
danh từ giống đực
sự hành hương; cuộc hành hương; nơi hành hương
(đi) hành hương
cuộc viếng thăm thành kính