Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
neutre
|
tính từ
trung lập
nước trung lập
bỏ phiếu trắng không có ý kiến
không có ý kiến trong cuộc thảo luận
(hoá học), (vật lý học) trung tính
môi trường trung tính
muối trung tính
(ngôn ngữ học) thuộc giống trung
đại từ giống trung
(sinh vật học, sinh lý học) vô tính
ong vô tính
không rõ nét, lừng chừng
màu không rõ nét
giọng lừng chừng
danh từ
người trung lập
( số nhiều) những nước trung lập
danh từ giống đực
(điện học) dây trung tính
(ngôn ngữ học) giống trung
phản nghĩa Belligérant , ennemi , hostile . Cru , éclatant , vif .