Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mince
|
tính từ
mỏng
vải mỏng
cắt thành những lát mỏng
môi mỏng
mảnh, mảnh khảnh
tia nước mảnh
chân mảnh khảnh (gầy)
thiếu nữ mảnh khảnh
ít ỏi, xoàng
thu nhập xoàng
phản nghĩa Epais , gros , large
phó từ
( Peindre mince ) sơn từng lớp mỏng
thán từ
ủa!, lạ chửa!