Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
marmotte
|
danh từ giống cái
(động vật học) con macmôt
hộp mẫu hàng (của người đi chiêu hàng)
(từ cũ, nghĩa cũ) khăn mỏ quạ
ngủ li bì; ngủ say như chết