Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
manœuvrer
|
ngoại động từ
vận hành
vận hành con tàu
(nghĩa bóng) thao túng
để cho một tên lắm mánh khoé thao túng
nội động từ
(quân sự) thao diễn
(nghĩa bóng) dùng thủ đoạn, xoay xở