Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mécontent
|
tính từ
không bằng lòng, bất bình, bất mãn
không bằng lòng với bản thân mình
không bằng lòng với số phận
các sinh viên đang bất bình
phản nghĩa Comblé , content , heureux , satisfait
danh từ
người bất bình, người bất mãn