Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lenticulaire
|
tính từ
(có) hình thấu kính, (có) hình hột đậu lăng
vật hình thấu kính
(giải phẫu) xương đậu