Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
larguer
|
ngoại động từ
(hàng không; hàng hải) thả, buông
thả dù
thả dây buộc tàu
thả bom
(thân mật) bỏ rơi
bỏ rơi bạn
(thể thao) vượt lên, bỏ xa
bỏ xa các đối thủ (bứt khỏi các đối thủ)
không theo nổi, không hiểu nổi