Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
label
|
danh từ giống đực
nhãn, nhãn hiệu
nhãn bảo đảm
danh hiệu, chiêu bài
dưới chiêu bài dân chủ
(tin học) nhãn