Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
joaillerie
|
danh từ giống cái
nghề kim hoàn; nghề bán kim hoàn
làm nghề buôn bán kim hoàn
đồ kim hoàn; hiệu kim hoàn