Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
intercalaire
|
tính từ
lồng (vào giữa), gài, xen (vào giữa) chêm
tờ gài
(ngôn ngữ học) mệnh đề chêm
nhuận
tháng nhuận
(thực vật học) (ở) gióng
sinh trưởng gióng
danh từ giống đực
phiếu xen (khác màu hoặc khác cỡ phiếu (thường), để ngăn từng nhóm phiếu trong ô phiếu)