Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
infamie
|
danh từ giống cái
sự ô nhục, sự bỉ ổi, sự ghê tởm
sống ô nhục
sự ghê tởm của một tội ác
điều sỉ nhục, điều bỉ ổi, lời bêu xấu
bêu xấu ai
(từ cũ; nghĩa cũ) sự lên án, sự bêu riếu
bêu riếu ai
phản nghĩa Gloire , honneur , noblesse