Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
imminent
|
tính từ
sắp xảy ra, xảy ra đến nơi
tai hoạ sắp xảy ra
hắn sắp bị bắt đến nơi
phản nghĩa Eloigné , lointain