Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
horizontal
|
tính từ
nằm ngang, nằm
mặt phẳng nằm ngang
thế nằm
(thân mật) ngủ, nằm ra
phản nghĩa Vertical