Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
graisseux
|
tính từ
xem graisse
(sinh vật học) mô mỡ
(y học) thoái hoá mỡ
vấy mỡ
áo vấy mỡ