Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
grade
|
danh từ giống đực
cấp, bậc, trật
cấp bậc trung uý
thăng cấp
sự thăng trật
(toán học) grat
(thân mật) bị chỉnh thậm tệ
học vị