Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fiabilité
|
danh từ giống cái
(kỹ thuật) khả năng vận hành tốt (của một thiết bị)
bộ máy có khả năng vận hành tốt
tính đáng tin
tính đáng tin của một phương pháp