Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
factice
|
tính từ
giả, nhân tạo
mớ tóc giả
kim cương giả
giả tạo, không tự nhiên
nhu cầu giả tạo
giọng không tự nhiên
phản nghĩa Naturel , réel , sincère , vrai
danh từ giống đực
(văn học) cái giả tạo
từ cái giả tạo trở lại cái thực