Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
exécuteur
|
danh từ
người thi hành, người thực hiện
(luật học, pháp lý) người được giao quyền thi hành di chúc
xem oeuvre