Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
engraisser
|
ngoại động từ
vỗ béo
vỗ béo vịt
bón phân
bón phân ruộng
(nghĩa bóng) làm cho giàu thêm; làm cho thịnh vượng
nội động từ
béo ra
nó đã béo ra
phản nghĩa Amaigrir , maigrir