Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
employer
|
ngoại động từ
dùng, sử dụng
dùng sức
dùng mọi phương tiện
sử dụng một dụng cụ
câu thành ngữ này không còn được sử dụng nữa
thuê làm
thuê thợ làm
(kế toán) vào sổ
vào sổ một số tiền
phản nghĩa Négliger , renvoyer