Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
douceur
|
danh từ giống cái
vị dịu ngọt, vị ngọt
vị ngọt của mật ong
( số nhiều) của ngon ngọt, của ngọt
sự êm, sự dịu, sự êm dịu
sự êm dịu của giọng nói
đi êm
máy chạy êm
sự nhẹ nhàng
mắng nhẹ nhàng
sự thoải mái, sự thích thú; thú
thích thú của giấc ngủ
sự âu yếm dịu dàng
thái độ đầy âu yếm dịu dàng
( số nhiều) lời nói dịu dàng, lời tán tỉnh
( số nhiều, mỉa mai) lời chửi rủa
chửi rủa nhau
êm
xe khởi động êm
không gây tiếng động, kín đáo
chuồn đi kín đáo