Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
descendant
|
tính từ
đi xuống, xuống
đường đi xuống
dòng dõi con cháu
phản nghĩa Ascendant , montant
danh từ (thường số nhiều)
con cháu
làm việc cho con cháu sau này