Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
détail
|
danh từ giống đực
sự bán lẻ
buôn bán lẻ
giả lẻ, giá bán lẻ
mua lẻ
sự kê chi tiết; bản kê chi tiết
bản kê chi tiết các chi phí
chi tiết
kể lại một sự việc đủ mọi chi tiết
bỏ qua các chi tiết
có tính tỉ mỉ
(thân mật) đó là một điều không quan trọng
một cách chi tiết, ngọn ngành
sĩ quan phụ trách hành chính
phản nghĩa Ensemble , Gros ( en gros )