Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dépenser
|
ngoại động từ
chi tiêu, tiêu
tiêu một số tiền
tiêu thụ
lò này tiêu thụ nhiều than
chiếc xe này tiêu thụ ít xăng
dùng, hao tổn
dùng bốn giờ vào công việc đó
hao tốn sức lực
nói vã bọt mép
phản nghĩa Amasser , économiser , épargner , Ménager