Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décrire
|
ngoại động từ
tả, miêu tả.
tả một thắng cảnh.
miêu tả một cuộc chiến đấu.
(toán học) vẽ, vạch.
vẽ một hình elip.
quỹ đạo do hành tinh vạch ra.
đồng âm Décris